--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần kíp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần kíp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần kíp
+
Pressing
việc cần kíp
pressing business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần kíp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần kíp"
:
cần kíp
chân khớp
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
cần kíp
:
Pressingviệc cần kíppressing business
+
gắp thăm
:
Draw lots, cast lotsChỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thămThere is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots